🐾 Tua Lại Tiếng Anh Là Gì

Trong tiếng Anh, "Tua Vít" là Screwdriver. Screwdriver là một từ ghép được tạo nên từ hai thành phần chính là từ screw - ốc ít và danh từ driver - người lái. Từ này được tạo thành từ phương thức hoạt động chính của từ vựng "Tua Vít" trong tiếng Anh. Tra từ 'nhìn lại quá khứ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share person; outlined_flag arrow Bản dịch của "nhìn lại quá khứ" trong Anh là gì? Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tua lại' trong tiếng Anh. tua lại là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. tua lại trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: rewind (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với tua lại chứa ít nhất 99 câu. Trong số các hình khác: Ta sẽ tua lại, được không, quên chuyện này đi. ↔ Let's just rewind the tape and, you know, forget this happened. . Định nghĩa - Khái niệm tua lại tiếng Nga?. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tua lại trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tua lại tiếng Nga nghĩa là gì.. Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn) tua lại Dịch trong bối cảnh "CẤP LẠI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CẤP LẠI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Dịch trong bối cảnh "VÒNG TUA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "VÒNG TUA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Được rồi, tua lại. Okay, rewind back. Lắng nghe những gì nhân vật nói ( và câu trả lời) sau đó tua lại, và tắt tiếng hoặc tạm dừng DVD sau khi nhân vật phim nói. Listen to what the character says (and the reply) then rewind, and either mute or pause the DVD after the film character speaks. Tính từ. từ gợi tả dáng chĩa ra không đều của nhiều vật cứng, nhọn, gây cảm giác ghê sợ. râu mọc tua tủa. bờ tường cắm mảnh chai tua tủa. Đồng nghĩa: lủa tủa. liATdIE. Tìm tua lạiLĩnh vực toán & tin rewinding VCR, tape deck, etc. to rewindsự tua lại rewinding Tra câu Đọc báo tiếng Anh Không có nút tua lại trong cuộc is no replay button in thiết kế ống khác sẽ cần tua lại và một chấn lưu tube designs will need rewiring and a new cũng tua lại đường đi của những ngôi sao trong thời gian team also rewound the paths of these stars 100,000 years in tôi chỉ cần tua lại đoạn băng. Trong ký ức của just need to rewind the tape and fiddle with your của Apple sẽ cung cấp khả năng tạm dừng và tua lại truyền hình trực tiếp, bốn năm trước TiVo tung ra thị box would have provided the ability to pause and rewind live TV, four years before TiVo hit the nghĩ nếu ngươi tua lại cuộc đối thoại của chúng ta trong đầu, thì thỏa thuận của chúng ta chỉ mang tính ngụ think if you replay our conversation in your mind, our bargain was only at best ứng dụng hữu ích của việc dự đoán mạng là việc thích ứngchất lượng video trong quá trình tua lại, chúng tôi sẽ mô tả trong phần sau useful application of networkprediction is to adapt video quality during playback, which we describe in the following cho phép bạn phátsự kiện của ngày hôm nay và tua lại các sự kiện lets you stream today's event and rewatch old nhỏ gọn hơn& tua lại giải pháp có sẵn tại web rộng 5,4 mét 165- 212 in..More compact slitting& rewinding solutions is available in web widths from to metres165- 212in..Khi chuyển tiếp nhanh hoặc tua lại nội dung Dolby Digital Plus kênh, âm thanh của nội dung bạn đang xem có thể bị fast forwarding or rewinding Dolby Digital Plus content, the sound of the content you are watching may be delayed. và armatures và làm việc điện và một số cơ khác trong việc sửa chữa và thay thế phụ tùng. and armatures and does other electrical and some mechanical work in repairing and replacing kỳ sự kiện nào chưa được quyết định sẽ được xếp loại với kếtquả từ bản đồ làm lại hoặc tua props that are not yet decidedwill be graded with the results from the remade or rewound nghĩ giống như cách mà VCR hoạt động- nó tua lại và phát lại các sự kiện trong quá thinks in much the same way a VCR works- it rewinds and replays past này chỉ đơn giản là được hỗ trợ bởi một động cơ điện mà gió và tua lại con sâu hoặc vít để mở hoặc đóng cửa khẩu is simply powered by an electric motor which winds and rewinds the worm or screw to open or close the gate dụng cuộn để cuộn rạch tua máy mócGFTW2600A được sử dụng để rạch hoặc tua lại cuộn jumbo để cuộn nhỏ quy định hoặc chiều rộng quy Roll to roll slitting rewinding machinery GFTW2600A is used for slitting or rewinding jumbo roll to specified small rolls or specified những năm tiếp sau đó, tôi tua lại hình ảnh đó trong đầu rất nhiều the coming years, I replayed that image in my head many cứu cho thấy rằngcác mạch sinh tồn có thể được tua lại và chúng tôi làm điều đó trong now shows that these survival circuits can be rewired and we do that in nhiều cách khác nhau trong đó bộ não được tua lại khác với định are many different ways in which the brain is rewired differently than the tôi nhận ra rằngcuộc đời tôi đã được tua lại một thập kỷ, tôi ngay lập tức nghĩWhen I realized that my life had been rewinded a decade, I had one immediate thoughtNó vẫn không thể tua lại hoặc tua đi, hoặc thậm chí tăng âm lượng mà không cần đến Siri hoặc phải lấy điện thoại still not possible to rewind or fast-forward, or even increase the volume without asking Siri to do it for you or taking out your chúng ta tua lại đoạn phim và chỉ tập trung vào nhiễm sắc thể, quan sát cấu trúc và miêu tả we're going to rewind and just focus on the chromosomes, and look at its structure and describe ngày nọ, Maxine phát hiện ra rằng cô có khả năng tua lại thời gian bất cứ lúc nào và bất cứ khi nào cô day Maxine discovered that she has the power to rewind the time at any moment and whenever she ta không thể thư giãn theo cách của chúng ta để tua lại các mạch này hoặc nghĩ theo cách của chúng ta xung quanh cannot relax our way to rewiring these circuits or think our way around cách nhìn về phía sau và tua lại vào Tháng Tư 2012, chúng ta có thể thấy sự khác biệt giữa SERP ngày nay và SERP một năm trước. get to see the difference between SERP today and SERP one year cuối cùng không gây chú ý khi lướt qua những hình xăm dơi dơi này thìrõ ràng bạn cần phải tua lại Fear và Loathing ở Las movie scene isn't brought to mind when perusing these batty bat tattoos,then you obviously need to rewatch Fear and Loathing in Las Vegas.

tua lại tiếng anh là gì